Thông số kỹ thuật:
- [Mounting hole dimensions] Hex Socket
- [Basic shape] Standard (Round)
- [Materials] SCM435/SCM440
- [Surface treatment] Special anti-rust film
- [Thread ridge type] Metric coarse
- [Additional shapes] Standard
- [Application] Standard
- [Nominal Thread (M)] 2.5 3 4 5 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24 27 30 36
- [Pitch (mm)] 0.5 0.7 0.8 1 1.25 1.5 1.75 2 2.5 3 3.5 4 4.5 5
- [Strength class (steel)] 10.9 12.9
- [Screw type] Fully Threaded, Partially Threaded
Ký hiệu thông số bu lông lục giác chìm:
- d: Đường kính của bu lông lục giác chìm
- P: Bước ren của bu lông
- b*: Là chiều dài của bước ren
- dk: Đường kính thân bu lông
- k: Chiều cao của mũ bu lông
- s: Là chiều rộng của giác bu lông
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.