Sản phẩm mới
Sản phẩm mới
Showing 1–12 of 44 results
-
Panme đo rãnh điện tử Mitutoyo 331-251-30
Thông số kỹ thuật Mã sản phẩm 331-251-30 Dải đo 0–25 mm Độ phân giải 0.001 mm Độ chính xác ±2 µm Chiều dài đầu đo 10 mm Đường kính đầu đo 3 mm Loại đầu đo Đầu nhỏ, kiểu A Cấp bảo vệ IP65 – chống bụi và nước -
Panme đo lỗ 3 chấu điện tử Mitutoyo 468-168
Thông số kỹ thuật Model HTD-40R Phạm vi đo 30–40 mm Độ phân giải 0,001 mm Độ chính xác ±2 µm Chiều dài thân đo 104 mm Khối lượng 510 g Cấp bảo vệ IP65 – chống bụi và nước -
Panme đo lỗ 3 chấu điện tử Mitutoyo 468-162
Thông số kỹ thuật Model HTD-10R Phạm vi đo 8–10 mm Độ phân giải 0,001 mm Độ chính xác ±2 µm Chiều dài thân đo 59 mm Khối lượng 400 g Cấp bảo vệ IP65 – chống bụi và nước -
Panme đo lỗ 3 chấu điện tử Mitutoyo 468-170
Thông số kỹ thuật Model HTD-63R Phạm vi đo 50–63 mm Độ phân giải 0,001 mm Độ chính xác ±3 µm Chiều dài thân đo 104 mm Khối lượng 620 g Cấp bảo vệ IP65 – chống bụi và nước -
Panme đo lỗ 3 chấu điện tử Mitutoyo 468-167
Thông số kỹ thuật Model HTD-30R Phạm vi đo 25 – 30 mm Độ phân giải 0,001 mm Độ chính xác ±3 µm Chiều dài thân đo 93 mm Khối lượng 480 g Màn hình hiển thị LCD, chiều cao ký tự 7,5 mm Cấp bảo vệ IP65 – chống bụi và nước -
Panme đo lỗ 3 chấu điện tử Mitutoyo 468-166
Thông số kỹ thuật Model HTD-25R Phạm vi đo 20 – 25 mm Độ phân giải 0,001 mm Độ chính xác ±3 µm Chiều dài thân đo 93 mm Khối lượng 470 g Màn hình hiển thị LCD, chiều cao ký tự 7,5 mm Cấp bảo vệ IP65 – chống bụi và nước -
Panme đo lỗ 3 chấu điện tử Mitutoyo 468-173
Thông số kỹ thuật Model HTD-100R Phạm vi đo 87–100 mm Độ chính xác ±3 µm Độ phân giải 0.001 mm Chiều sâu đo 105.4 mm Khối lượng 970 g -
Panme đo lỗ 3 chấu điện tử Mitutoyo 468-165
Thông số kỹ thuật Model HTD-20R Phạm vi đo 16mm – 20mm Độ chính xác ±3µm Độ phân giải 0.001mm Đơn vị đo mm/ inch -
Panme đo lỗ 3 chấu điện tử Mitutoyo 468-164
Thông số kỹ thuật Model HTD-16R Phạm vi đo 12mm – 16mm Độ chính xác ±3µm Độ phân giải 0.001mm Đơn vị đo mm / inch -
Panme đo ngoài điện tử đầu nhọn Mitutoyo 342-271-30
Thông số kỹ thuật Mã sản phẩm 342-271-30 Loại dụng cụ Micrometer đo chiều cao đầu cốt (Crimp Height) Dải đo 0 – 20 mm Độ phân giải 0.001 mm Độ chính xác ±3 µm Màn hình hiển thị LCD kỹ thuật số Chức năng Zero/ABS, Hold, SPC Output, cảnh báo pin yếu Bảo vệ IP65 (Chống bụi và nước) Loại pin SR44 (sử dụng ~2.4 năm) Chất liệu tiếp xúc Đe phẳng và đầu đo hình nón bằng thép tôi Nhiệt độ hoạt động 0°C đến 40°C Trọng lượng Khoảng 330 g Cổng kết nối SPC Có, tương thích với cáp SPC (tuỳ chọn) -
Tay cân lực loại đổi đầu T12D50 TONE
Thông số kỹ thuật Model T12D50 Phạm vi đo 0 – 50 kg (Có thể thay đổi tùy vào đầu đo) Đơn vị đo kg, N (Newton) Độ chia nhỏ nhất 0.2 kg hoặc 2 N Độ chính xác ±1% ±0.2kg (tùy vào dải đo) Đầu đo Đổi đầu, tương thích với nhiều loại đầu đo khác nhau Chất liệu Thép không gỉ, nhựa cao cấp Kích thước 375 mm x 90 mm x 40 mm Trọng lượng Khoảng 0.3 kg Nhiệt độ làm việc 0°C đến 40°C Khoảng cách đo tối đa 250 mm (tuỳ vào đầu đo) Tính năng Màn hình đọc kết quả dễ dàng, có chỉ số độ chính xác cao, dễ dàng thay đổi đầu đo Phụ kiện đi kèm Bộ đầu đo thay thế, hướng dẫn sử dụng -
Tay cân lực cài đặt sẵn TONE T4MN200 (loại cài đặt trực tiếp)
Thông số kỹ thuật Model T4MN200 Dải lực siết 40 ~ 200 N.m Kích thước đầu khẩu 1/2 inch (12,7 mm) Hình dạng đầu Đầu vuông tiêu chuẩn Độ chính xác ±3% Hướng đo lực Chỉ đo theo chiều phải (xoay theo chiều kim đồng hồ) Độ phân giải 2.0 N.m Đơn vị hiển thị N.m Số răng bánh cóc 20 răng Chất liệu Thép hợp kim cao cấp Trọng lượng sản phẩm 1400 g (1.4 kg) Kích thước sản phẩm 765 mm x 97 mm x 70 mm Số lượng đóng gói 1 chiếc/hộp